配当
はいとう「PHỐI ĐƯƠNG」
Cổ tức
配当
や
投資信託
からの
所得
を
合理化
する
Hợp lý hóa thu nhập từ cổ tức hay uỷ thác đầu tư
Tiền lãi cổ phần
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân phối; sự phân chia ra đều
時間
の
配当
Sự phân phối thời gian
Tiền lời được chia; cổ tức
1
割
の
配当金
を
払
う
Trả 10 % lãi cổ phần.
多額
の
株式配当
Cổ tức cổ phần lớn .

Từ đồng nghĩa của 配当
noun
Bảng chia động từ của 配当
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配当する/はいとうする |
Quá khứ (た) | 配当した |
Phủ định (未然) | 配当しない |
Lịch sự (丁寧) | 配当します |
te (て) | 配当して |
Khả năng (可能) | 配当できる |
Thụ động (受身) | 配当される |
Sai khiến (使役) | 配当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配当すられる |
Điều kiện (条件) | 配当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配当しろ |
Ý chí (意向) | 配当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配当するな |
配当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配当
好配当 こーはいとー
cổ tức tốt
配当表 はいとうひょう
danh sách phân phối (đối với tài sản sau khi tịch thu, phá sản, v.v.)
蛸配当 たこはいとう
cổ phần ma, chia cổ phần tự sát (công ty không đủ lợi nhuận để chia mà cứ chia cổ phần cho cổ đông)
配当金 はいとうきん
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
配当率 はいとうりつ
nhịp độ số bị chia
未配当 みはいとう
còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
無配当 むはいとう
không trả số bị chia
記念配当 きねんはいとー
cổ tức kỷ niệm