好酸球性食道炎
こうさんきゅうせいしょくどうえん
☆ Danh từ
Viêm thực quản tăng esinophil
好酸球性食道炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好酸球性食道炎
食道炎-好酸球性 しょくどうえん-こうさんきゅうせい
viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)
食道炎 しょくどうえん
viêm thực quản
好酸性白血球 こうさんせいはくけっきゅう
bạch cầu ái toan