好酸球
こうさんきゅう「HẢO TOAN CẦU」
Bạch cầu ái toan
Bạch cầu ưa axit
☆ Danh từ
Eosinophil (Bạch cầu ưa axit)

好酸球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好酸球
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan
肺好酸球増加症 はいこーさんきゅーぞーかしょー
bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan
肉芽腫-好酸球性 にくがしゅ-こうさんきゅうせい
u hạt bạch cầu ái toan
好酸球性食道炎 こうさんきゅうせいしょくどうえん
viêm thực quản tăng esinophil
食道炎-好酸球性 しょくどうえん-こうさんきゅうせい
viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
好酸球増加症候群 こーさんきゅーぞーかしょーこーぐん
hội chứng tăng bạch cầu ái toan
好酸球増加筋痛症候群 こーさんきゅーぞーかきんつーしょーこーぐん
hội chứng đau cơ do tăng bạch cầu ái toan