如く
ごとく「NHƯ」
☆ Trạng từ
Giống như

如く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如く
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
かの如くに かのごとくに
như thể
如くは無し しくはなし
có một không hai
雲霞の如く うんかのごとく
trong những bầy đàn
潮の如く押し寄せる うしおのごとくおしよせる しおのごとくおしよせる
ào ào như một cơn lũ
用心するに如くはない ようじんするにしくはない ようじんするにごとくはない
Cẩn tắc vô áy náy, Cẩn thận không bao giờ thừa
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng