Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無くしては なくしては
nếu không
如く ごとく
giống như
如才無い じょさいない
lịch thiệp; khôn ngoan; thận trọng
無くては なくては なくちゃ
unless, without
如し ごとし
ví như; giống như; như là; tương tự
無しには なしには
nếu không có
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật