Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
如く ごとく
giống như
霞 かすみ
sương mù; màn che
かの如くに かのごとくに
như thể
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
紅霞 こうか
sương mù đỏ