雲霞の如く
うんかのごとく
☆ Danh từ
Trong những bầy đàn

雲霞の如く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲霞の如く
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
如く ごとく
giống như
霞 かすみ
sương mù; màn che
かの如くに かのごとくに
như thể
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
霞草 かすみくさ
cây hà thảo; cỏ hà thảo
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên