Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
如何かこうか
どうかこうか
somehow or other
如何 どう いかが いか いかん
như thế nào; thế nào
如何いう どういう いかいう
loại nào (của)
如何物 いかもの
làm giả
如何様 いかよう いかさま
sự gian lận; thủ đoạn gian trá; đồ giả
如何程 いかほど
chừng nào; bao nhiêu
如何許 いかばかり いかもと
như thế nào nhiều
如何に いかに
biết bao
如何な いかな いっかな
what kind of, whatever sort of
Đăng nhập để xem giải thích