Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如宝
如意宝珠 にょいほうじゅ
một hòn ngọc bí ẩn, trong đó tất cả mong muốn có thể được thực hiện theo ý muốn của một người
宝生如来 ほうしょうにょらい
phật tổ như lai, đối tượng được tôn thờ trong phật giáo
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
宝 たから
bảo.
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
躍如 やくじょ
sống động; sinh động