如実
にょじつ「NHƯ THỰC」
☆ Danh từ
Cái thật; cái đúng
歩
き
方
そのものが
彼
の
性格
を
如実
に
物語
っていた
Cách đi đứng nói lên đúng tính cách của anh ấy .

如実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如実
如実知見 にょじつちけん
nhìn thực tế
如実に物語る にょじつにものがたる
nói lên đúng, nói lên rõ ràng sự vật hiện tượng nào đó
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.