Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
如実 にょじつ
cái thật; cái đúng
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
実見 じっけん
thấy tận mắt, nhìn tận mắt, tận mắt chứng kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.