Các từ liên quan tới 如意 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
如意 にょい
như ý
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古意 こい
cách thức cổ xưa; tình cảm thời xưa
如意棒 にょいぼう
Gậy như ý của Tôn Ngộ Không
不如意 ふにょい
trái với một có những lòng mong muốn; ngắn (của) tiền