Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
如意棒 にょいぼう
Gậy như ý của Tôn Ngộ Không
如意 にょい
như ý
箍 たが
cái đai, cái vành; dây buộc (ví dụ: buộc cái thùng)
不如意 ふにょい
trái với một có những lòng mong muốn; ngắn (của) tiền
金棒 かなぼう
thanh kim loại; gậy bằng sắt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
万事如意 ばんじにょい
vạn sự như ý.