Các từ liên quan tới 如月 (睦月型駆逐艦)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
hình bán nguyệt
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt