睦月
むつき「MỤC NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng giêng theo âm lịch

睦月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睦月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
和睦 わぼく
hòa bình
睦ぶ むつぶ
hòa thuận
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình