如雨露
じょうろ じょろ「NHƯ VŨ LỘ」
☆ Danh từ
Bình tưới.

如雨露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如雨露
如露 じょろ
(ateji) rót nước có thể; tưới nước cái bình; tưới có thể
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
雨露 うろ あめつゆ あまつゆ
mưa và sương
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh