如露
じょろ「NHƯ LỘ」
(ateji) rót nước có thể; tưới nước cái bình; tưới có thể

如露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 如露
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
如雨露 じょうろ じょろ
bình tưới.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
晏如 あんじょ
bình tĩnh, yên tĩnh
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.