Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 如雨露 (曲)
如雨露 じょうろ じょろ
bình tưới.
如露 じょろ
(ateji) rót nước có thể; tưới nước cái bình; tưới có thể
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
雨露 うろ あめつゆ あまつゆ
mưa và sương
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương