Các từ liên quan tới 妄想代理人 オリジナルサウンドトラック
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh