妄想
もうそう ぼうそう「VỌNG TƯỞNG」
Hư ảo
Mộng ảo
Ảo tưởng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý tưởng ngông cuồng; ảo tưởng.

Từ đồng nghĩa của 妄想
noun
Bảng chia động từ của 妄想
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妄想する/もうそうする |
Quá khứ (た) | 妄想した |
Phủ định (未然) | 妄想しない |
Lịch sự (丁寧) | 妄想します |
te (て) | 妄想して |
Khả năng (可能) | 妄想できる |
Thụ động (受身) | 妄想される |
Sai khiến (使役) | 妄想させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妄想すられる |
Điều kiện (条件) | 妄想すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妄想しろ |
Ý chí (意向) | 妄想しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妄想するな |
妄想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄想
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
妄想性行動 もーそーせーこーどー
hành vi hoang tưởng
寄生虫妄想 きせいちゅうもうそう
bệnh ký sinh trùng ảo tưởng