妄断
もうだん「VỌNG ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết định liều lĩnh

Bảng chia động từ của 妄断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妄断する/もうだんする |
Quá khứ (た) | 妄断した |
Phủ định (未然) | 妄断しない |
Lịch sự (丁寧) | 妄断します |
te (て) | 妄断して |
Khả năng (可能) | 妄断できる |
Thụ động (受身) | 妄断される |
Sai khiến (使役) | 妄断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妄断すられる |
Điều kiện (条件) | 妄断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妄断しろ |
Ý chí (意向) | 妄断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妄断するな |
妄断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
妄挙 ぼうきょ
Hành vi không phân biệt giữa thiện và ác. Hành vi thiếu suy nghĩ
謬妄 びゅうもう
ngụy biện, phỏng đoán
妄信 ぼうしん もうしん
tính cả tin; tính nhẹ dạ.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo