Các từ liên quan tới 妖怪ウォッチの登場キャラクター
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ウォッチ ウオッチ
watch (timepiece)
トラベルウォッチ トラベル・ウォッチ
travel watch
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense