Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妖怪文書一覧
怪文書 かいぶんしょ
văn chương đáng bị chê trách; bài viết [tài liệu] nặc danh nói xấu hay phỉ báng
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
参考文献一覧 さんこうぶんけんいちらん
danh sách tài liệu tham khảo
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ