Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖術 ようじゅつ
Yêu thuật
武芸 ぶげい
võ nghệ
妖術者 ようじゅつしゃ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật