Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖術 ようじゅつ
Yêu thuật
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
術者 じゅつしゃ
bác sĩ phẫu thuật
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.