Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙国寺のソテツ
ソテツ そてつ
Cây vạn tuế
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
ソテツ科 ソテツか
chi Tuế (tên khoa học Cycas, còn gọi là chi Tô thiết hay chi Thiết đuôi phượng, là chi thực vật duy nhất trong Họ Tuế)
ソテツ属 ソテツぞく
chi tuế
ソテツ目 ソテツもく
bộ Tuế (tên khoa học Cycadales, là một bộ thực vật có hạt đặc trưng bởi thân gỗ mập mạp với lá cứng thường xanh tạo thành một tán lớn)
ソテツ綱 ソテツつな
ngành tuế
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc