Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙法生寺
妙法 みょうほう
diệu pháp (kinh phật giáo)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.