Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙香山
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
香香 こうこう
dầm giấm những rau
美妙 びみょう
thanh lịch; tuyệt đẹp
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật