Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙高高原温泉郷
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
高温 こうおん
nhiệt độ cao
高原 こうげん
cao nguyên
高温計 こうおんけい
cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.