妨害工作員
ぼうがいこうさくいん
☆ Danh từ
Saboteur

妨害工作員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妨害工作員
妨害工作 ぼうがいこうさく
những hành động phá hoại
工作員 こうさくいん
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công.
妨害 ぼうがい
sự phương hại; sự cản trở
妨害物 ぼうがいぶつ
vật chướng ngại, vật gây cản trở
妨業員 ぼうぎょういん
người phá ngầm, người phá hoại
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
電磁妨害 でんじぼうがい
nhiễu cảm ứng điện từ
サービスの妨害 サービスのぼうがい
sự từ chối dịch vụ