妨業員
ぼうぎょういん「PHƯƠNG NGHIỆP VIÊN」
☆ Danh từ
Người phá ngầm, người phá hoại

妨業員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妨業員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
妨業 ぼうぎょう
sự phá ngầm, sự phá hoại
営業妨害 えいぎょうぼうがい
con sâu làm rầu nồi canh
業務妨害 ぎょうむぼうがい
tội cản trở kinh doanh
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
妨害工作員 ぼうがいこうさくいん
saboteur
営業員 えいぎょういん
nhân viên kinh doanh
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.