Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工作員 こうさくいん
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
妨害工作員 ぼうがいこうさくいん
saboteur
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù