Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妲己のお百
お百度 おひゃくど
trăm lần cầu nguyện
百の位 ひゃくのくらい
hàng trăm
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
お百姓さん おひゃくしょうさん
người nông dân
百 ひゃく もも
một trăm
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
百薬の長 ひゃくやくのちょう ひゃくやくのなが
Từ dùng để khen ngợi rượu