妹さん
いもうとさん「MUỘI」
☆ Danh từ
Chị, em gái trẻ hơn
妹
さんが
手術後危機
を
脱
したそうで、よかったですね。
Tôi rất vui khi biết tin chị của bạn đã qua khỏi cơn nguy kịch sau ca phẫu thuật.
妹
さんは
元気
?
Chị gái bạn khỏe không?

Từ đồng nghĩa của 妹さん
noun