Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妹 いも いもうと
em
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
義妹 ぎまい いもうと
em gái kết nghĩa; nghĩa muội
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi
妹分 いもうとぶん
người được xem như là em gái; người thân thiết như là em gái
妹御 いもうとご いもとご
em gái người khác
弟妹 ていまい
em trai và em gái.
小妹 しょうまい
em gái