Các từ liên quan tới 妻に捧げた1778話
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười