Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp
卒園式 そつえんしき
lễ tốt nghiệp mẫu giáo
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
卒業試験 そつぎょうしけん
kỳ thi tốt nghiệp