子持ち甘藍
こもちかんらん
☆ Danh từ
Brussels sprouts

子持ち甘藍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子持ち甘藍
甘藍 かんらん
bắp cải
子持ち こもち
có con; mang con theo cùng
藍子 あいご アイゴ
cá gai có đốm (Siganus fuscescens, loài cá dìa Tây Thái Bình Dương)
球茎甘藍 きゅうけいかんらん
su hào
緑葉甘藍 りょくようかんらん リョクヨウカンラン
cải búp
羽衣甘藍 はごろもかんらん ハゴロモカンラン
cải xoăn
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)