Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉さん おねえさん
chị
姉さん女房 あねさんにょうぼう
người vợ hơn tuổi chồng
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
被り かぶり こうむ、かむり
mũ, vương miện, che sương
被さる かぶさる
phủ lên, che kín
姉ちゃん ねえちゃん
chị gái