Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉ちゃん ねえちゃん
chị gái
お姉ちゃん おねえちゃん
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
姉様人形 あねさまにんぎょう
con búp bê giấy mặc áo kimônô (giống như cô dâu)
ちゃん ちゃん
bé...