恋人
こいびと「LUYẾN NHÂN」
☆ Danh từ
Người yêu
しっと
深
い
恋人
Người yêu hay ghen tuông
移
り
気
な
恋人
Người yêu không chung thuỷ
奥
さんのいる
恋人
Người yêu đã kết hôn

Từ đồng nghĩa của 恋人
noun
恋人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋人
白い恋人 しろいこいびと
Cái bánh có kẹp socola trắng ở giữa, đặc sản của vung hokaido
恋人気分 こいびときぶん
cảm xúc giữa người yêu với nhau
恋人同士 こいびとどうし
cặp tình nhân, bạn gái và bạn trai
恋人つなぎ こいびとつなぎ
nắm tay người yêu
恋人を思い出す こいびとをおもいだす
nhớ người yêu
固く契った恋人 かたくちぎったこいびと
hứa hẹn những người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập