姉妹会社
しまいがいしゃ しまいかいしゃ「TỈ MUỘI HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Nhập hội những công ty
姉妹会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姉妹会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
姉妹 しまい きょうだい
chị em.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
十姉妹 じゅうしまつ ジュウシマツ
chim yến xã hội
姉妹船 しまいせん
tàu cùng loại.
従姉妹 いとこ
chị em họ
姉妹校 しまいこう
trường liên kết, trường kết nghĩa