姉妹都市
しまいとし「TỈ MUỘI ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Những thành phố chị, em gái
姉妹都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姉妹都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
姉妹 しまい きょうだい
chị em.
姉妹友好都市関係 しまいゆうこうとしかんけい
sister-city relationship
十姉妹 じゅうしまつ ジュウシマツ
chim yến xã hội
姉妹船 しまいせん
tàu cùng loại.
従姉妹 いとこ
chị em họ
姉妹校 しまいこう
trường liên kết, trường kết nghĩa
姉妹編 しまいへん
Các tác phẩm được tạo ra từ tiểu thuyết, kịch, phim, v.v. có sự phù hợp và tương đồng về nội dung