姉妹友好都市関係
しまいゆうこうとしかんけい
☆ Danh từ
Mối quan hệ thành phố hữu nghị
この
協定
により、
両市
は
姉妹友好都市関係
を
結
んだ。
Hai thành phố đã thiết lập mối quan hệ thành phố hữu nghị thông qua hiệp định này.

姉妹友好都市関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姉妹友好都市関係
姉妹都市 しまいとし
những thành phố chị, em gái
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
姉妹 しまい きょうだい
chị em.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
友好関係にする ゆうこうかんけいにする
giao hảo.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan