始業式
しぎょうしき「THỦY NGHIỆP THỨC」
☆ Danh từ
Lễ khai trương.

始業式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 始業式
始業 しぎょう
sự bắt đầu công việc (trong một ngày); sự khai giảng, sự bắt đầu giờ học đầu tiên (của khóa học)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
始業日 しぎょうび
ngày khai giảng.
始球式 しきゅうしき
(bóng chày) nghi lễ mở đầu mùa bóng
始業時間 しぎょうじかん
thời gian bắt đầu làm việc
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp