始発駅
しはつえき「THỦY PHÁT DỊCH」
☆ Danh từ
Ga đầu

始発駅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 始発駅
始発 しはつ
chuyến tàu đầu tiên.
発駅 はつえき
ga đi.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
始発電車 しはつでんしゃ
chuyến tàu đầu tiên
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin