Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興行師 こうぎょうし
ông bầu
操り人形師 あやつりにんぎょうし
puppeteer
命乞
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
物乞 ものこう
Kẻ ăn xin, ăn mày, người khất thực
乞う こう
cầu xin, xin
乞丐 こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
乞い こい
yêu cầu; lời cầu xin
行乞 ぎょうこつ
hành khất, khất thực