乞い
こい「KHẤT」
Yêu cầu; lời cầu xin

乞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乞い
雨乞い あまごい
sự cầu nguyện cho mưa rơi, (lễ hội) cầu mưa
袖乞い そでごい
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
物乞い ものごい
người ăn xin; cầu xin
命乞い いのちごい
cầu xin cho một có cuộc sống; sự biện hộ cho một có cuộc sống
暇乞い いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
乞い取る こいとる
hỏi về và nhận
乞い願わくは こいねがわくは
I pray in earnest that, I beg that, I yearn that
漿を乞いて酒を得る しょうをこいてさけをうる
to get more than one requests, to beg for water and receive wine