Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姑息的治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
姑息 こそく
giấu giếm, lén lút, nham hiểm
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治療的クローニング ちりょうてきクローニング
phép chữa bệnh sinh sản vô tính
因循姑息 いんじゅんこそく
người tuyệt vời - ve vãn và trì hoãn
小心姑息 しょうしんこそく
nhút nhát, lẩn tránh
治療的利用 ちりょーてきりよー
sử dụng trị liệu
集学的治療 しゅうがくてきちりょう
trị liệu kết hợp nhiều phương thức