Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
委任状による代理人
いにんじょうによるだいりにん
attorney-in-fact
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代理委任状 だいりいにんじょう
sức mạnh (của) người thay quyền
委任代理人 いにんだいりにん
người đại diện được ủy quyền
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.
常任代理人 じょーにんだいりにん
người đại diện thường trực
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
委任状闘争 いにんじょーとーそー
trận chiến proxy
包括委任状 ほうかついにんじょう
general power of attorney
Đăng nhập để xem giải thích