委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.
代理委任状 だいりいにんじょう
sức mạnh (của) người thay quyền
包括委任状 ほうかついにんじょう
general power of attorney
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
委任 いにん
sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
決闘状 けっとうじょう
thách thức dueling